Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,01723 | ₱ 0,01782 | 1,91% |
3 tháng | ₱ 0,01723 | ₱ 0,01833 | 2,83% |
1 năm | ₱ 0,01723 | ₱ 0,01904 | 2,59% |
2 năm | ₱ 0,01663 | ₱ 0,01961 | 8,10% |
3 năm | ₱ 0,01663 | ₱ 0,02166 | 19,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Peso Cuba (CUP) |
₩ 100 | ₱ 1,7428 |
₩ 500 | ₱ 8,7140 |
₩ 1.000 | ₱ 17,428 |
₩ 2.500 | ₱ 43,570 |
₩ 5.000 | ₱ 87,140 |
₩ 10.000 | ₱ 174,28 |
₩ 25.000 | ₱ 435,70 |
₩ 50.000 | ₱ 871,40 |
₩ 100.000 | ₱ 1.742,81 |
₩ 500.000 | ₱ 8.714,03 |
₩ 1.000.000 | ₱ 17.428 |
₩ 2.500.000 | ₱ 43.570 |
₩ 5.000.000 | ₱ 87.140 |
₩ 10.000.000 | ₱ 174.281 |
₩ 50.000.000 | ₱ 871.403 |