Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / KWD Đảo
=
KD
14/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,01281 KD 0,01285 0,15%
3 tháng KD 0,01280 KD 0,01285 0,20%
1 năm KD 0,01276 KD 0,01289 0,19%
2 năm KD 0,01271 KD 0,01296 0,20%
3 năm KD 0,01251 KD 0,01296 2,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Dinar Kuwait (KWD)
100KD 1,2812
500KD 6,4059
1.000KD 12,812
2.500KD 32,029
5.000KD 64,059
10.000KD 128,12
25.000KD 320,29
50.000KD 640,59
100.000KD 1.281,18
500.000KD 6.405,90
1.000.000KD 12.812
2.500.000KD 32.029
5.000.000KD 64.059
10.000.000KD 128.118
50.000.000KD 640.590