Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,01281 | KD 0,01285 | 0,15% |
3 tháng | KD 0,01280 | KD 0,01285 | 0,20% |
1 năm | KD 0,01276 | KD 0,01289 | 0,19% |
2 năm | KD 0,01271 | KD 0,01296 | 0,20% |
3 năm | KD 0,01251 | KD 0,01296 | 2,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Dinar Kuwait (KWD) |
₱ 100 | KD 1,2812 |
₱ 500 | KD 6,4059 |
₱ 1.000 | KD 12,812 |
₱ 2.500 | KD 32,029 |
₱ 5.000 | KD 64,059 |
₱ 10.000 | KD 128,12 |
₱ 25.000 | KD 320,29 |
₱ 50.000 | KD 640,59 |
₱ 100.000 | KD 1.281,18 |
₱ 500.000 | KD 6.405,90 |
₱ 1.000.000 | KD 12.812 |
₱ 2.500.000 | KD 32.029 |
₱ 5.000.000 | KD 64.059 |
₱ 10.000.000 | KD 128.118 |
₱ 50.000.000 | KD 640.590 |