Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 77,815 | ₱ 78,075 | 0,04% |
3 tháng | ₱ 77,815 | ₱ 78,156 | 0,16% |
1 năm | ₱ 77,558 | ₱ 78,379 | 0,33% |
2 năm | ₱ 77,156 | ₱ 78,699 | 0,13% |
3 năm | ₱ 77,156 | ₱ 79,908 | 1,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Peso Cuba (CUP) |
KD 1 | ₱ 78,059 |
KD 5 | ₱ 390,29 |
KD 10 | ₱ 780,59 |
KD 25 | ₱ 1.951,47 |
KD 50 | ₱ 3.902,95 |
KD 100 | ₱ 7.805,89 |
KD 250 | ₱ 19.515 |
KD 500 | ₱ 39.029 |
KD 1.000 | ₱ 78.059 |
KD 5.000 | ₱ 390.295 |
KD 10.000 | ₱ 780.589 |
KD 25.000 | ₱ 1.951.473 |
KD 50.000 | ₱ 3.902.947 |
KD 100.000 | ₱ 7.805.893 |
KD 500.000 | ₱ 39.029.467 |