Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / CUP Đảo
KD
=
06/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 77,815 78,075 0,04%
3 tháng 77,815 78,156 0,16%
1 năm 77,558 78,379 0,33%
2 năm 77,156 78,699 0,13%
3 năm 77,156 79,908 1,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Peso Cuba (CUP)
KD 1 78,059
KD 5 390,29
KD 10 780,59
KD 25 1.951,47
KD 50 3.902,95
KD 100 7.805,89
KD 250 19.515
KD 500 39.029
KD 1.000 78.059
KD 5.000 390.295
KD 10.000 780.589
KD 25.000 1.951.473
KD 50.000 3.902.947
KD 100.000 7.805.893
KD 500.000 39.029.467