Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 18,258 | ₸ 18,753 | 1,72% |
3 tháng | ₸ 18,258 | ₸ 18,876 | 1,38% |
1 năm | ₸ 18,258 | ₸ 20,051 | 1,98% |
2 năm | ₸ 17,217 | ₸ 20,319 | 2,61% |
3 năm | ₸ 17,217 | ₸ 21,981 | 3,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₱ 1 | ₸ 18,385 |
₱ 5 | ₸ 91,923 |
₱ 10 | ₸ 183,85 |
₱ 25 | ₸ 459,61 |
₱ 50 | ₸ 919,23 |
₱ 100 | ₸ 1.838,46 |
₱ 250 | ₸ 4.596,15 |
₱ 500 | ₸ 9.192,29 |
₱ 1.000 | ₸ 18.385 |
₱ 5.000 | ₸ 91.923 |
₱ 10.000 | ₸ 183.846 |
₱ 25.000 | ₸ 459.615 |
₱ 50.000 | ₸ 919.229 |
₱ 100.000 | ₸ 1.838.458 |
₱ 500.000 | ₸ 9.192.292 |