Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,05332 | ₱ 0,05477 | 2,06% |
3 tháng | ₱ 0,05298 | ₱ 0,05477 | 1,76% |
1 năm | ₱ 0,04987 | ₱ 0,05477 | 0,99% |
2 năm | ₱ 0,04921 | ₱ 0,05808 | 0,32% |
3 năm | ₱ 0,04549 | ₱ 0,05808 | 2,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Peso Cuba (CUP) |
₸ 100 | ₱ 5,4515 |
₸ 500 | ₱ 27,257 |
₸ 1.000 | ₱ 54,515 |
₸ 2.500 | ₱ 136,29 |
₸ 5.000 | ₱ 272,57 |
₸ 10.000 | ₱ 545,15 |
₸ 25.000 | ₱ 1.362,87 |
₸ 50.000 | ₱ 2.725,74 |
₸ 100.000 | ₱ 5.451,48 |
₸ 500.000 | ₱ 27.257 |
₸ 1.000.000 | ₱ 54.515 |
₸ 2.500.000 | ₱ 136.287 |
₸ 5.000.000 | ₱ 272.574 |
₸ 10.000.000 | ₱ 545.148 |
₸ 50.000.000 | ₱ 2.725.739 |