Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 12,348 | රු 12,596 | 0,22% |
3 tháng | රු 12,348 | රු 13,055 | 4,54% |
1 năm | රු 12,029 | රු 13,834 | 5,06% |
2 năm | රු 12,029 | රු 15,443 | 16,67% |
3 năm | රු 8,1967 | රු 15,502 | 51,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₱ 1 | රු 12,467 |
₱ 5 | රු 62,337 |
₱ 10 | රු 124,67 |
₱ 25 | රු 311,68 |
₱ 50 | රු 623,37 |
₱ 100 | රු 1.246,74 |
₱ 250 | රු 3.116,84 |
₱ 500 | රු 6.233,68 |
₱ 1.000 | රු 12.467 |
₱ 5.000 | රු 62.337 |
₱ 10.000 | රු 124.674 |
₱ 25.000 | රු 311.684 |
₱ 50.000 | රු 623.368 |
₱ 100.000 | රු 1.246.736 |
₱ 500.000 | රු 6.233.679 |