Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / LKR Đảo
=
රු
14/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 12,348 රු 12,596 0,22%
3 tháng රු 12,348 රු 13,055 4,54%
1 năm රු 12,029 රු 13,834 5,06%
2 năm රු 12,029 රු 15,443 16,67%
3 năm රු 8,1967 රු 15,502 51,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Rupee Sri Lanka (LKR)
1රු 12,467
5රු 62,337
10රු 124,67
25රු 311,68
50රු 623,37
100රු 1.246,74
250රු 3.116,84
500රු 6.233,68
1.000රු 12.467
5.000රු 62.337
10.000රු 124.674
25.000රු 311.684
50.000රු 623.368
100.000රු 1.246.736
500.000රු 6.233.679