Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / CUP Đảo
රු
=
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,07939 0,08099 0,26%
3 tháng 0,07678 0,08099 4,46%
1 năm 0,07228 0,08314 5,28%
2 năm 0,06475 0,08314 19,95%
3 năm 0,06451 0,1220 34,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Peso Cuba (CUP)
රු 100 8,0209
රු 500 40,105
රු 1.000 80,209
රු 2.500 200,52
රු 5.000 401,05
රු 10.000 802,09
රු 25.000 2.005,24
රු 50.000 4.010,47
රු 100.000 8.020,95
රු 500.000 40.105
රු 1.000.000 80.209
රු 2.500.000 200.524
රු 5.000.000 401.047
රු 10.000.000 802.095
රු 50.000.000 4.010.473