Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,07939 | ₱ 0,08099 | 0,26% |
3 tháng | ₱ 0,07678 | ₱ 0,08099 | 4,46% |
1 năm | ₱ 0,07228 | ₱ 0,08314 | 5,28% |
2 năm | ₱ 0,06475 | ₱ 0,08314 | 19,95% |
3 năm | ₱ 0,06451 | ₱ 0,1220 | 34,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Peso Cuba (CUP) |
රු 100 | ₱ 8,0209 |
රු 500 | ₱ 40,105 |
රු 1.000 | ₱ 80,209 |
රු 2.500 | ₱ 200,52 |
රු 5.000 | ₱ 401,05 |
රු 10.000 | ₱ 802,09 |
රු 25.000 | ₱ 2.005,24 |
රු 50.000 | ₱ 4.010,47 |
රු 100.000 | ₱ 8.020,95 |
රු 500.000 | ₱ 40.105 |
රු 1.000.000 | ₱ 80.209 |
රු 2.500.000 | ₱ 200.524 |
රු 5.000.000 | ₱ 401.047 |
රු 10.000.000 | ₱ 802.095 |
රු 50.000.000 | ₱ 4.010.473 |