Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,7653 | L 0,8001 | 2,30% |
3 tháng | L 0,7653 | L 0,8051 | 3,90% |
1 năm | L 0,7350 | L 0,8238 | 4,84% |
2 năm | L 0,6360 | L 0,8238 | 12,97% |
3 năm | L 0,5619 | L 0,8238 | 29,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Loti Lesotho (LSL) |
₱ 1 | L 0,7666 |
₱ 5 | L 3,8328 |
₱ 10 | L 7,6656 |
₱ 25 | L 19,164 |
₱ 50 | L 38,328 |
₱ 100 | L 76,656 |
₱ 250 | L 191,64 |
₱ 500 | L 383,28 |
₱ 1.000 | L 766,56 |
₱ 5.000 | L 3.832,78 |
₱ 10.000 | L 7.665,55 |
₱ 25.000 | L 19.164 |
₱ 50.000 | L 38.328 |
₱ 100.000 | L 76.656 |
₱ 500.000 | L 383.278 |