Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,2498 | ₱ 1,3069 | 3,63% |
3 tháng | ₱ 1,2421 | ₱ 1,3069 | 3,26% |
1 năm | ₱ 1,2139 | ₱ 1,3605 | 3,70% |
2 năm | ₱ 1,2139 | ₱ 1,5722 | 11,46% |
3 năm | ₱ 1,2139 | ₱ 1,7797 | 22,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Peso Cuba (CUP) |
L 1 | ₱ 1,3034 |
L 5 | ₱ 6,5170 |
L 10 | ₱ 13,034 |
L 25 | ₱ 32,585 |
L 50 | ₱ 65,170 |
L 100 | ₱ 130,34 |
L 250 | ₱ 325,85 |
L 500 | ₱ 651,70 |
L 1.000 | ₱ 1.303,41 |
L 5.000 | ₱ 6.517,04 |
L 10.000 | ₱ 13.034 |
L 25.000 | ₱ 32.585 |
L 50.000 | ₱ 65.170 |
L 100.000 | ₱ 130.341 |
L 500.000 | ₱ 651.704 |