Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,2013 | LD 0,2035 | 0,57% |
3 tháng | LD 0,2001 | LD 0,2035 | 0,37% |
1 năm | LD 0,1972 | LD 0,2046 | 1,58% |
2 năm | LD 0,1972 | LD 0,2119 | 1,40% |
3 năm | LD 0,1836 | LD 0,2119 | 9,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Dinar Libya (LYD) |
₱ 100 | LD 20,271 |
₱ 500 | LD 101,35 |
₱ 1.000 | LD 202,71 |
₱ 2.500 | LD 506,77 |
₱ 5.000 | LD 1.013,54 |
₱ 10.000 | LD 2.027,08 |
₱ 25.000 | LD 5.067,71 |
₱ 50.000 | LD 10.135 |
₱ 100.000 | LD 20.271 |
₱ 500.000 | LD 101.354 |
₱ 1.000.000 | LD 202.708 |
₱ 2.500.000 | LD 506.771 |
₱ 5.000.000 | LD 1.013.542 |
₱ 10.000.000 | LD 2.027.083 |
₱ 50.000.000 | LD 10.135.417 |