Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / LYD Đảo
=
LD
14/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,2013 LD 0,2035 0,57%
3 tháng LD 0,2001 LD 0,2035 0,37%
1 năm LD 0,1972 LD 0,2046 1,58%
2 năm LD 0,1972 LD 0,2119 1,40%
3 năm LD 0,1836 LD 0,2119 9,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Dinar Libya (LYD)
100LD 20,271
500LD 101,35
1.000LD 202,71
2.500LD 506,77
5.000LD 1.013,54
10.000LD 2.027,08
25.000LD 5.067,71
50.000LD 10.135
100.000LD 20.271
500.000LD 101.354
1.000.000LD 202.708
2.500.000LD 506.771
5.000.000LD 1.013.542
10.000.000LD 2.027.083
50.000.000LD 10.135.417