Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / CUP Đảo
LD
=
15/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,9139 4,9679 0,59%
3 tháng 4,9139 4,9978 0,48%
1 năm 4,8886 5,0708 2,06%
2 năm 4,7203 5,0708 1,39%
3 năm 4,7203 5,4475 8,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Peso Cuba (CUP)
LD 1 4,9433
LD 5 24,717
LD 10 49,433
LD 25 123,58
LD 50 247,17
LD 100 494,33
LD 250 1.235,83
LD 500 2.471,67
LD 1.000 4.943,33
LD 5.000 24.717
LD 10.000 49.433
LD 25.000 123.583
LD 50.000 247.167
LD 100.000 494.333
LD 500.000 2.471.667