Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 4,9139 | ₱ 4,9679 | 0,59% |
3 tháng | ₱ 4,9139 | ₱ 4,9978 | 0,48% |
1 năm | ₱ 4,8886 | ₱ 5,0708 | 2,06% |
2 năm | ₱ 4,7203 | ₱ 5,0708 | 1,39% |
3 năm | ₱ 4,7203 | ₱ 5,4475 | 8,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Peso Cuba (CUP) |
LD 1 | ₱ 4,9433 |
LD 5 | ₱ 24,717 |
LD 10 | ₱ 49,433 |
LD 25 | ₱ 123,58 |
LD 50 | ₱ 247,17 |
LD 100 | ₱ 494,33 |
LD 250 | ₱ 1.235,83 |
LD 500 | ₱ 2.471,67 |
LD 1.000 | ₱ 4.943,33 |
LD 5.000 | ₱ 24.717 |
LD 10.000 | ₱ 49.433 |
LD 25.000 | ₱ 123.583 |
LD 50.000 | ₱ 247.167 |
LD 100.000 | ₱ 494.333 |
LD 500.000 | ₱ 2.471.667 |