Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,4173 | DH 0,4240 | 0,23% |
3 tháng | DH 0,4150 | DH 0,4240 | 0,75% |
1 năm | DH 0,4011 | DH 0,4327 | 0,20% |
2 năm | DH 0,4011 | DH 0,4604 | 0,76% |
3 năm | DH 0,3547 | DH 0,4604 | 12,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
₱ 10 | DH 4,1825 |
₱ 50 | DH 20,912 |
₱ 100 | DH 41,825 |
₱ 250 | DH 104,56 |
₱ 500 | DH 209,12 |
₱ 1.000 | DH 418,25 |
₱ 2.500 | DH 1.045,62 |
₱ 5.000 | DH 2.091,23 |
₱ 10.000 | DH 4.182,46 |
₱ 50.000 | DH 20.912 |
₱ 100.000 | DH 41.825 |
₱ 250.000 | DH 104.562 |
₱ 500.000 | DH 209.123 |
₱ 1.000.000 | DH 418.246 |
₱ 5.000.000 | DH 2.091.232 |