Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / MAD Đảo
=
DH
14/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,4173 DH 0,4240 0,23%
3 tháng DH 0,4150 DH 0,4240 0,75%
1 năm DH 0,4011 DH 0,4327 0,20%
2 năm DH 0,4011 DH 0,4604 0,76%
3 năm DH 0,3547 DH 0,4604 12,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Dirham Ma-rốc (MAD)
10DH 4,1825
50DH 20,912
100DH 41,825
250DH 104,56
500DH 209,12
1.000DH 418,25
2.500DH 1.045,62
5.000DH 2.091,23
10.000DH 4.182,46
50.000DH 20.912
100.000DH 41.825
250.000DH 104.562
500.000DH 209.123
1.000.000DH 418.246
5.000.000DH 2.091.232