Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 2,3584 | ₱ 2,3990 | 1,56% |
3 tháng | ₱ 2,3584 | ₱ 2,4097 | 0,37% |
1 năm | ₱ 2,3110 | ₱ 2,4929 | 0,84% |
2 năm | ₱ 2,1718 | ₱ 2,4929 | 1,01% |
3 năm | ₱ 2,1718 | ₱ 2,8190 | 11,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Peso Cuba (CUP) |
DH 1 | ₱ 2,4171 |
DH 5 | ₱ 12,086 |
DH 10 | ₱ 24,171 |
DH 25 | ₱ 60,428 |
DH 50 | ₱ 120,86 |
DH 100 | ₱ 241,71 |
DH 250 | ₱ 604,28 |
DH 500 | ₱ 1.208,56 |
DH 1.000 | ₱ 2.417,13 |
DH 5.000 | ₱ 12.086 |
DH 10.000 | ₱ 24.171 |
DH 25.000 | ₱ 60.428 |
DH 50.000 | ₱ 120.856 |
DH 100.000 | ₱ 241.713 |
DH 500.000 | ₱ 1.208.565 |