Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / CUP Đảo
DH
=
16/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,3584 2,3990 1,56%
3 tháng 2,3584 2,4097 0,37%
1 năm 2,3110 2,4929 0,84%
2 năm 2,1718 2,4929 1,01%
3 năm 2,1718 2,8190 11,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Peso Cuba (CUP)
DH 1 2,4171
DH 5 12,086
DH 10 24,171
DH 25 60,428
DH 50 120,86
DH 100 241,71
DH 250 604,28
DH 500 1.208,56
DH 1.000 2.417,13
DH 5.000 12.086
DH 10.000 24.171
DH 25.000 60.428
DH 50.000 120.856
DH 100.000 241.713
DH 500.000 1.208.565