Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,7346 | L 0,7463 | 0,72% |
3 tháng | L 0,7331 | L 0,7475 | 0,36% |
1 năm | L 0,7206 | L 0,7669 | 0,18% |
2 năm | L 0,7206 | L 0,8160 | 6,37% |
3 năm | L 0,7195 | L 0,8160 | 0,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Leu Moldova (MDL) |
₱ 1 | L 0,7402 |
₱ 5 | L 3,7011 |
₱ 10 | L 7,4022 |
₱ 25 | L 18,505 |
₱ 50 | L 37,011 |
₱ 100 | L 74,022 |
₱ 250 | L 185,05 |
₱ 500 | L 370,11 |
₱ 1.000 | L 740,22 |
₱ 5.000 | L 3.701,09 |
₱ 10.000 | L 7.402,18 |
₱ 25.000 | L 18.505 |
₱ 50.000 | L 37.011 |
₱ 100.000 | L 74.022 |
₱ 500.000 | L 370.109 |