Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,3400 | ₱ 1,3598 | 0,39% |
3 tháng | ₱ 1,3379 | ₱ 1,3640 | 0,86% |
1 năm | ₱ 1,3040 | ₱ 1,3877 | 0,19% |
2 năm | ₱ 1,2254 | ₱ 1,3877 | 6,95% |
3 năm | ₱ 1,2254 | ₱ 1,3898 | 0,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Peso Cuba (CUP) |
L 1 | ₱ 1,3535 |
L 5 | ₱ 6,7675 |
L 10 | ₱ 13,535 |
L 25 | ₱ 33,838 |
L 50 | ₱ 67,675 |
L 100 | ₱ 135,35 |
L 250 | ₱ 338,38 |
L 500 | ₱ 676,75 |
L 1.000 | ₱ 1.353,51 |
L 5.000 | ₱ 6.767,55 |
L 10.000 | ₱ 13.535 |
L 25.000 | ₱ 33.838 |
L 50.000 | ₱ 67.675 |
L 100.000 | ₱ 135.351 |
L 500.000 | ₱ 676.755 |