Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 2,3792 | ден 2,4135 | 1,24% |
3 tháng | ден 2,3463 | ден 2,4135 | 0,80% |
1 năm | ден 2,2805 | ден 2,4454 | 0,71% |
2 năm | ден 2,2805 | ден 2,6644 | 3,30% |
3 năm | ден 2,0938 | ден 2,6644 | 12,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Denar Macedonia (MKD) |
₱ 1 | ден 2,3773 |
₱ 5 | ден 11,886 |
₱ 10 | ден 23,773 |
₱ 25 | ден 59,432 |
₱ 50 | ден 118,86 |
₱ 100 | ден 237,73 |
₱ 250 | ден 594,32 |
₱ 500 | ден 1.188,63 |
₱ 1.000 | ден 2.377,26 |
₱ 5.000 | ден 11.886 |
₱ 10.000 | ден 23.773 |
₱ 25.000 | ден 59.432 |
₱ 50.000 | ден 118.863 |
₱ 100.000 | ден 237.726 |
₱ 500.000 | ден 1.188.630 |