Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / MKD Đảo
=
ден
13/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 2,3792 ден 2,4135 1,24%
3 tháng ден 2,3463 ден 2,4135 0,80%
1 năm ден 2,2805 ден 2,4454 0,71%
2 năm ден 2,2805 ден 2,6644 3,30%
3 năm ден 2,0938 ден 2,6644 12,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Denar Macedonia (MKD)
1ден 2,3773
5ден 11,886
10ден 23,773
25ден 59,432
50ден 118,86
100ден 237,73
250ден 594,32
500ден 1.188,63
1.000ден 2.377,26
5.000ден 11.886
10.000ден 23.773
25.000ден 59.432
50.000ден 118.863
100.000ден 237.726
500.000ден 1.188.630