Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,4143 | ₱ 0,4203 | 1,26% |
3 tháng | ₱ 0,4143 | ₱ 0,4262 | 0,80% |
1 năm | ₱ 0,4089 | ₱ 0,4385 | 0,70% |
2 năm | ₱ 0,3753 | ₱ 0,4385 | 3,41% |
3 năm | ₱ 0,3753 | ₱ 0,4776 | 10,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Peso Cuba (CUP) |
ден 10 | ₱ 4,2068 |
ден 50 | ₱ 21,034 |
ден 100 | ₱ 42,068 |
ден 250 | ₱ 105,17 |
ден 500 | ₱ 210,34 |
ден 1.000 | ₱ 420,68 |
ден 2.500 | ₱ 1.051,69 |
ден 5.000 | ₱ 2.103,38 |
ден 10.000 | ₱ 4.206,76 |
ден 50.000 | ₱ 21.034 |
ден 100.000 | ₱ 42.068 |
ден 250.000 | ₱ 105.169 |
ден 500.000 | ₱ 210.338 |
ден 1.000.000 | ₱ 420.676 |
ден 5.000.000 | ₱ 2.103.378 |