Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / CUP Đảo
ден
=
13/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4143 0,4203 1,26%
3 tháng 0,4143 0,4262 0,80%
1 năm 0,4089 0,4385 0,70%
2 năm 0,3753 0,4385 3,41%
3 năm 0,3753 0,4776 10,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Peso Cuba (CUP)
ден 10 4,2068
ден 50 21,034
ден 100 42,068
ден 250 105,17
ден 500 210,34
ден 1.000 420,68
ден 2.500 1.051,69
ден 5.000 2.103,38
ден 10.000 4.206,76
ден 50.000 21.034
ден 100.000 42.068
ден 250.000 105.169
ден 500.000 210.338
ден 1.000.000 420.676
ден 5.000.000 2.103.378