Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 87,246 | K 88,046 | 0,03% |
3 tháng | K 87,068 | K 88,046 | 0,14% |
1 năm | K 86,585 | K 88,354 | 0,54% |
2 năm | K 76,513 | K 89,140 | 13,86% |
3 năm | K 64,616 | K 89,140 | 35,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Kyat Myanmar (MMK) |
₱ 1 | K 87,489 |
₱ 5 | K 437,45 |
₱ 10 | K 874,89 |
₱ 25 | K 2.187,23 |
₱ 50 | K 4.374,45 |
₱ 100 | K 8.748,90 |
₱ 250 | K 21.872 |
₱ 500 | K 43.745 |
₱ 1.000 | K 87.489 |
₱ 5.000 | K 437.445 |
₱ 10.000 | K 874.890 |
₱ 25.000 | K 2.187.225 |
₱ 50.000 | K 4.374.451 |
₱ 100.000 | K 8.748.902 |
₱ 500.000 | K 43.744.508 |