Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / MMK Đảo
=
K
14/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 87,246 K 88,046 0,03%
3 tháng K 87,068 K 88,046 0,14%
1 năm K 86,585 K 88,354 0,54%
2 năm K 76,513 K 89,140 13,86%
3 năm K 64,616 K 89,140 35,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Kyat Myanmar (MMK)
1K 87,489
5K 437,45
10K 874,89
25K 2.187,23
50K 4.374,45
100K 8.748,90
250K 21.872
500K 43.745
1.000K 87.489
5.000K 437.445
10.000K 874.890
25.000K 2.187.225
50.000K 4.374.451
100.000K 8.748.902
500.000K 43.744.508