Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,01136 | ₱ 0,01146 | 0,44% |
3 tháng | ₱ 0,01136 | ₱ 0,01149 | 0,30% |
1 năm | ₱ 0,01132 | ₱ 0,01155 | 0,20% |
2 năm | ₱ 0,01122 | ₱ 0,01307 | 11,63% |
3 năm | ₱ 0,01122 | ₱ 0,01553 | 26,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Peso Cuba (CUP) |
K 100 | ₱ 1,1422 |
K 500 | ₱ 5,7111 |
K 1.000 | ₱ 11,422 |
K 2.500 | ₱ 28,555 |
K 5.000 | ₱ 57,111 |
K 10.000 | ₱ 114,22 |
K 25.000 | ₱ 285,55 |
K 50.000 | ₱ 571,11 |
K 100.000 | ₱ 1.142,22 |
K 500.000 | ₱ 5.711,08 |
K 1.000.000 | ₱ 11.422 |
K 2.500.000 | ₱ 28.555 |
K 5.000.000 | ₱ 57.111 |
K 10.000.000 | ₱ 114.222 |
K 50.000.000 | ₱ 571.108 |