Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,3341 | MOP$ 0,3364 | 0,23% |
3 tháng | MOP$ 0,3341 | MOP$ 0,3375 | 0,01% |
1 năm | MOP$ 0,3324 | MOP$ 0,3388 | 0,80% |
2 năm | MOP$ 0,3298 | MOP$ 0,3431 | 0,02% |
3 năm | MOP$ 0,3292 | MOP$ 0,3431 | 1,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Pataca Ma Cao (MOP) |
₱ 10 | MOP$ 3,3505 |
₱ 50 | MOP$ 16,752 |
₱ 100 | MOP$ 33,505 |
₱ 250 | MOP$ 83,762 |
₱ 500 | MOP$ 167,52 |
₱ 1.000 | MOP$ 335,05 |
₱ 2.500 | MOP$ 837,62 |
₱ 5.000 | MOP$ 1.675,24 |
₱ 10.000 | MOP$ 3.350,48 |
₱ 50.000 | MOP$ 16.752 |
₱ 100.000 | MOP$ 33.505 |
₱ 250.000 | MOP$ 83.762 |
₱ 500.000 | MOP$ 167.524 |
₱ 1.000.000 | MOP$ 335.048 |
₱ 5.000.000 | MOP$ 1.675.240 |