Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / CUP Đảo
MOP$
=
08/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,9725 2,9881 0,30%
3 tháng 2,9630 2,9922 0,31%
1 năm 2,9512 3,0080 0,15%
2 năm 2,9146 3,0321 0,59%
3 năm 2,9146 3,0379 1,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Peso Cuba (CUP)
MOP$ 1 2,9798
MOP$ 5 14,899
MOP$ 10 29,798
MOP$ 25 74,495
MOP$ 50 148,99
MOP$ 100 297,98
MOP$ 250 744,95
MOP$ 500 1.489,91
MOP$ 1.000 2.979,81
MOP$ 5.000 14.899
MOP$ 10.000 29.798
MOP$ 25.000 74.495
MOP$ 50.000 148.991
MOP$ 100.000 297.981
MOP$ 500.000 1.489.907