Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 2,9725 | ₱ 2,9881 | 0,30% |
3 tháng | ₱ 2,9630 | ₱ 2,9922 | 0,31% |
1 năm | ₱ 2,9512 | ₱ 3,0080 | 0,15% |
2 năm | ₱ 2,9146 | ₱ 3,0321 | 0,59% |
3 năm | ₱ 2,9146 | ₱ 3,0379 | 1,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Peso Cuba (CUP) |
MOP$ 1 | ₱ 2,9798 |
MOP$ 5 | ₱ 14,899 |
MOP$ 10 | ₱ 29,798 |
MOP$ 25 | ₱ 74,495 |
MOP$ 50 | ₱ 148,99 |
MOP$ 100 | ₱ 297,98 |
MOP$ 250 | ₱ 744,95 |
MOP$ 500 | ₱ 1.489,91 |
MOP$ 1.000 | ₱ 2.979,81 |
MOP$ 5.000 | ₱ 14.899 |
MOP$ 10.000 | ₱ 29.798 |
MOP$ 25.000 | ₱ 74.495 |
MOP$ 50.000 | ₱ 148.991 |
MOP$ 100.000 | ₱ 297.981 |
MOP$ 500.000 | ₱ 1.489.907 |