Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 1,9208 | ₨ 1,9832 | 3,14% |
3 tháng | ₨ 1,9013 | ₨ 1,9832 | 1,08% |
1 năm | ₨ 1,8296 | ₨ 1,9832 | 0,88% |
2 năm | ₨ 1,7948 | ₨ 1,9832 | 6,42% |
3 năm | ₨ 1,6793 | ₨ 1,9832 | 13,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Rupee Mauritius (MUR) |
₱ 1 | ₨ 1,9242 |
₱ 5 | ₨ 9,6208 |
₱ 10 | ₨ 19,242 |
₱ 25 | ₨ 48,104 |
₱ 50 | ₨ 96,208 |
₱ 100 | ₨ 192,42 |
₱ 250 | ₨ 481,04 |
₱ 500 | ₨ 962,08 |
₱ 1.000 | ₨ 1.924,17 |
₱ 5.000 | ₨ 9.620,83 |
₱ 10.000 | ₨ 19.242 |
₱ 25.000 | ₨ 48.104 |
₱ 50.000 | ₨ 96.208 |
₱ 100.000 | ₨ 192.417 |
₱ 500.000 | ₨ 962.083 |