Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,5042 | ₱ 0,5204 | 0,11% |
3 tháng | ₱ 0,5042 | ₱ 0,5290 | 1,73% |
1 năm | ₱ 0,5042 | ₱ 0,5466 | 1,88% |
2 năm | ₱ 0,5042 | ₱ 0,5585 | 6,36% |
3 năm | ₱ 0,5042 | ₱ 0,5955 | 12,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Peso Cuba (CUP) |
₨ 1 | ₱ 0,5198 |
₨ 5 | ₱ 2,5992 |
₨ 10 | ₱ 5,1984 |
₨ 25 | ₱ 12,996 |
₨ 50 | ₱ 25,992 |
₨ 100 | ₱ 51,984 |
₨ 250 | ₱ 129,96 |
₨ 500 | ₱ 259,92 |
₨ 1.000 | ₱ 519,84 |
₨ 5.000 | ₱ 2.599,20 |
₨ 10.000 | ₱ 5.198,41 |
₨ 25.000 | ₱ 12.996 |
₨ 50.000 | ₱ 25.992 |
₨ 100.000 | ₱ 51.984 |
₨ 500.000 | ₱ 259.920 |