Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / CUP Đảo
=
10/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5042 0,5204 0,11%
3 tháng 0,5042 0,5290 1,73%
1 năm 0,5042 0,5466 1,88%
2 năm 0,5042 0,5585 6,36%
3 năm 0,5042 0,5955 12,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Peso Cuba (CUP)
1 0,5198
5 2,5992
10 5,1984
25 12,996
50 25,992
100 51,984
250 129,96
500 259,92
1.000 519,84
5.000 2.599,20
10.000 5.198,41
25.000 12.996
50.000 25.992
100.000 51.984
500.000 259.920