Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 72,385 | MK 72,847 | 0,14% |
3 tháng | MK 70,335 | MK 72,912 | 3,24% |
1 năm | MK 42,779 | MK 72,912 | 69,02% |
2 năm | MK 33,742 | MK 72,912 | 114,45% |
3 năm | MK 33,020 | MK 72,912 | 119,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Kwacha Malawi (MWK) |
₱ 1 | MK 72,677 |
₱ 5 | MK 363,38 |
₱ 10 | MK 726,77 |
₱ 25 | MK 1.816,92 |
₱ 50 | MK 3.633,83 |
₱ 100 | MK 7.267,67 |
₱ 250 | MK 18.169 |
₱ 500 | MK 36.338 |
₱ 1.000 | MK 72.677 |
₱ 5.000 | MK 363.383 |
₱ 10.000 | MK 726.767 |
₱ 25.000 | MK 1.816.917 |
₱ 50.000 | MK 3.633.833 |
₱ 100.000 | MK 7.267.667 |
₱ 500.000 | MK 36.338.334 |