Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,01373 | ₱ 0,01381 | 0,15% |
3 tháng | ₱ 0,01372 | ₱ 0,01422 | 2,89% |
1 năm | ₱ 0,01372 | ₱ 0,02338 | 41,01% |
2 năm | ₱ 0,01372 | ₱ 0,02964 | 53,52% |
3 năm | ₱ 0,01372 | ₱ 0,03028 | 54,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Peso Cuba (CUP) |
MK 100 | ₱ 1,3778 |
MK 500 | ₱ 6,8889 |
MK 1.000 | ₱ 13,778 |
MK 2.500 | ₱ 34,445 |
MK 5.000 | ₱ 68,889 |
MK 10.000 | ₱ 137,78 |
MK 25.000 | ₱ 344,45 |
MK 50.000 | ₱ 688,89 |
MK 100.000 | ₱ 1.377,79 |
MK 500.000 | ₱ 6.888,93 |
MK 1.000.000 | ₱ 13.778 |
MK 2.500.000 | ₱ 34.445 |
MK 5.000.000 | ₱ 68.889 |
MK 10.000.000 | ₱ 137.779 |
MK 50.000.000 | ₱ 688.893 |