Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / MXN Đảo
=
Mex$
14/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,6914 Mex$ 0,7238 0,88%
3 tháng Mex$ 0,6789 Mex$ 0,7238 2,40%
1 năm Mex$ 0,6789 Mex$ 0,7661 4,76%
2 năm Mex$ 0,6789 Mex$ 0,8711 16,77%
3 năm Mex$ 0,6789 Mex$ 0,9102 15,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Peso Mexico (MXN)
1Mex$ 0,7003
5Mex$ 3,5016
10Mex$ 7,0033
25Mex$ 17,508
50Mex$ 35,016
100Mex$ 70,033
250Mex$ 175,08
500Mex$ 350,16
1.000Mex$ 700,33
5.000Mex$ 3.501,64
10.000Mex$ 7.003,27
25.000Mex$ 17.508
50.000Mex$ 35.016
100.000Mex$ 70.033
500.000Mex$ 350.164