Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,6914 | Mex$ 0,7238 | 0,88% |
3 tháng | Mex$ 0,6789 | Mex$ 0,7238 | 2,40% |
1 năm | Mex$ 0,6789 | Mex$ 0,7661 | 4,76% |
2 năm | Mex$ 0,6789 | Mex$ 0,8711 | 16,77% |
3 năm | Mex$ 0,6789 | Mex$ 0,9102 | 15,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Peso Mexico (MXN) |
₱ 1 | Mex$ 0,7003 |
₱ 5 | Mex$ 3,5016 |
₱ 10 | Mex$ 7,0033 |
₱ 25 | Mex$ 17,508 |
₱ 50 | Mex$ 35,016 |
₱ 100 | Mex$ 70,033 |
₱ 250 | Mex$ 175,08 |
₱ 500 | Mex$ 350,16 |
₱ 1.000 | Mex$ 700,33 |
₱ 5.000 | Mex$ 3.501,64 |
₱ 10.000 | Mex$ 7.003,27 |
₱ 25.000 | Mex$ 17.508 |
₱ 50.000 | Mex$ 35.016 |
₱ 100.000 | Mex$ 70.033 |
₱ 500.000 | Mex$ 350.164 |