Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,3815 | ₱ 1,4338 | 0,20% |
3 tháng | ₱ 1,3815 | ₱ 1,4730 | 1,16% |
1 năm | ₱ 1,3053 | ₱ 1,4730 | 3,71% |
2 năm | ₱ 1,1479 | ₱ 1,4730 | 19,38% |
3 năm | ₱ 1,0986 | ₱ 1,4730 | 18,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Peso Cuba (CUP) |
Mex$ 1 | ₱ 1,4373 |
Mex$ 5 | ₱ 7,1863 |
Mex$ 10 | ₱ 14,373 |
Mex$ 25 | ₱ 35,931 |
Mex$ 50 | ₱ 71,863 |
Mex$ 100 | ₱ 143,73 |
Mex$ 250 | ₱ 359,31 |
Mex$ 500 | ₱ 718,63 |
Mex$ 1.000 | ₱ 1.437,26 |
Mex$ 5.000 | ₱ 7.186,29 |
Mex$ 10.000 | ₱ 14.373 |
Mex$ 25.000 | ₱ 35.931 |
Mex$ 50.000 | ₱ 71.863 |
Mex$ 100.000 | ₱ 143.726 |
Mex$ 500.000 | ₱ 718.629 |