Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / CUP Đảo
Mex$
=
16/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,3815 1,4338 0,20%
3 tháng 1,3815 1,4730 1,16%
1 năm 1,3053 1,4730 3,71%
2 năm 1,1479 1,4730 19,38%
3 năm 1,0986 1,4730 18,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Peso Cuba (CUP)
Mex$ 1 1,4373
Mex$ 5 7,1863
Mex$ 10 14,373
Mex$ 25 35,931
Mex$ 50 71,863
Mex$ 100 143,73
Mex$ 250 359,31
Mex$ 500 718,63
Mex$ 1.000 1.437,26
Mex$ 5.000 7.186,29
Mex$ 10.000 14.373
Mex$ 25.000 35.931
Mex$ 50.000 71.863
Mex$ 100.000 143.726
Mex$ 500.000 718.629