Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,1974 | RM 0,1997 | 0,19% |
3 tháng | RM 0,1949 | RM 0,1999 | 0,55% |
1 năm | RM 0,1859 | RM 0,1999 | 6,20% |
2 năm | RM 0,1769 | RM 0,1999 | 8,09% |
3 năm | RM 0,1712 | RM 0,1999 | 15,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₱ 100 | RM 19,746 |
₱ 500 | RM 98,729 |
₱ 1.000 | RM 197,46 |
₱ 2.500 | RM 493,65 |
₱ 5.000 | RM 987,29 |
₱ 10.000 | RM 1.974,58 |
₱ 25.000 | RM 4.936,46 |
₱ 50.000 | RM 9.872,92 |
₱ 100.000 | RM 19.746 |
₱ 500.000 | RM 98.729 |
₱ 1.000.000 | RM 197.458 |
₱ 2.500.000 | RM 493.646 |
₱ 5.000.000 | RM 987.292 |
₱ 10.000.000 | RM 1.974.583 |
₱ 50.000.000 | RM 9.872.917 |