Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / MYR Đảo
=
RM
10/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,1974 RM 0,1997 0,19%
3 tháng RM 0,1949 RM 0,1999 0,55%
1 năm RM 0,1859 RM 0,1999 6,20%
2 năm RM 0,1769 RM 0,1999 8,09%
3 năm RM 0,1712 RM 0,1999 15,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Ringgit Malaysia (MYR)
100RM 19,746
500RM 98,729
1.000RM 197,46
2.500RM 493,65
5.000RM 987,29
10.000RM 1.974,58
25.000RM 4.936,46
50.000RM 9.872,92
100.000RM 19.746
500.000RM 98.729
1.000.000RM 197.458
2.500.000RM 493.646
5.000.000RM 987.292
10.000.000RM 1.974.583
50.000.000RM 9.872.917