Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 5,0083 | ₱ 5,0799 | 0,77% |
3 tháng | ₱ 5,0026 | ₱ 5,1309 | 0,74% |
1 năm | ₱ 5,0026 | ₱ 5,4091 | 6,43% |
2 năm | ₱ 5,0026 | ₱ 5,6544 | 7,97% |
3 năm | ₱ 5,0026 | ₱ 5,8820 | 14,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Peso Cuba (CUP) |
RM 1 | ₱ 5,0320 |
RM 5 | ₱ 25,160 |
RM 10 | ₱ 50,320 |
RM 25 | ₱ 125,80 |
RM 50 | ₱ 251,60 |
RM 100 | ₱ 503,20 |
RM 250 | ₱ 1.257,99 |
RM 500 | ₱ 2.515,99 |
RM 1.000 | ₱ 5.031,97 |
RM 5.000 | ₱ 25.160 |
RM 10.000 | ₱ 50.320 |
RM 25.000 | ₱ 125.799 |
RM 50.000 | ₱ 251.599 |
RM 100.000 | ₱ 503.197 |
RM 500.000 | ₱ 2.515.987 |