Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / CUP Đảo
RM
=
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,0083 5,0799 0,77%
3 tháng 5,0026 5,1309 0,74%
1 năm 5,0026 5,4091 6,43%
2 năm 5,0026 5,6544 7,97%
3 năm 5,0026 5,8820 14,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Peso Cuba (CUP)
RM 1 5,0320
RM 5 25,160
RM 10 50,320
RM 25 125,80
RM 50 251,60
RM 100 503,20
RM 250 1.257,99
RM 500 2.515,99
RM 1.000 5.031,97
RM 5.000 25.160
RM 10.000 50.320
RM 25.000 125.799
RM 50.000 251.599
RM 100.000 503.197
RM 500.000 2.515.987