Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,7653 | N$ 0,8001 | 2,30% |
3 tháng | N$ 0,7653 | N$ 0,8051 | 3,90% |
1 năm | N$ 0,7346 | N$ 0,8417 | 5,03% |
2 năm | N$ 0,6370 | N$ 0,8417 | 14,62% |
3 năm | N$ 0,5608 | N$ 0,8417 | 30,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Đô la Namibia (NAD) |
₱ 1 | N$ 0,7666 |
₱ 5 | N$ 3,8328 |
₱ 10 | N$ 7,6656 |
₱ 25 | N$ 19,164 |
₱ 50 | N$ 38,328 |
₱ 100 | N$ 76,656 |
₱ 250 | N$ 191,64 |
₱ 500 | N$ 383,28 |
₱ 1.000 | N$ 766,56 |
₱ 5.000 | N$ 3.832,78 |
₱ 10.000 | N$ 7.665,55 |
₱ 25.000 | N$ 19.164 |
₱ 50.000 | N$ 38.328 |
₱ 100.000 | N$ 76.656 |
₱ 500.000 | N$ 383.278 |