Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / NAD Đảo
=
N$
14/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,7653 N$ 0,8001 2,30%
3 tháng N$ 0,7653 N$ 0,8051 3,90%
1 năm N$ 0,7346 N$ 0,8417 5,03%
2 năm N$ 0,6370 N$ 0,8417 14,62%
3 năm N$ 0,5608 N$ 0,8417 30,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Đô la Namibia (NAD)
1N$ 0,7666
5N$ 3,8328
10N$ 7,6656
25N$ 19,164
50N$ 38,328
100N$ 76,656
250N$ 191,64
500N$ 383,28
1.000N$ 766,56
5.000N$ 3.832,78
10.000N$ 7.665,55
25.000N$ 19.164
50.000N$ 38.328
100.000N$ 76.656
500.000N$ 383.278