Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / CUP Đảo
N$
=
16/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,2498 1,3069 3,62%
3 tháng 1,2421 1,3069 3,27%
1 năm 1,1881 1,3613 3,68%
2 năm 1,1881 1,5698 12,74%
3 năm 1,1881 1,7831 23,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Peso Cuba (CUP)
N$ 1 1,3116
N$ 5 6,5578
N$ 10 13,116
N$ 25 32,789
N$ 50 65,578
N$ 100 131,16
N$ 250 327,89
N$ 500 655,78
N$ 1.000 1.311,56
N$ 5.000 6.557,80
N$ 10.000 13.116
N$ 25.000 32.789
N$ 50.000 65.578
N$ 100.000 131.156
N$ 500.000 655.780