Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,2498 | ₱ 1,3069 | 3,62% |
3 tháng | ₱ 1,2421 | ₱ 1,3069 | 3,27% |
1 năm | ₱ 1,1881 | ₱ 1,3613 | 3,68% |
2 năm | ₱ 1,1881 | ₱ 1,5698 | 12,74% |
3 năm | ₱ 1,1881 | ₱ 1,7831 | 23,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Peso Cuba (CUP) |
N$ 1 | ₱ 1,3116 |
N$ 5 | ₱ 6,5578 |
N$ 10 | ₱ 13,116 |
N$ 25 | ₱ 32,789 |
N$ 50 | ₱ 65,578 |
N$ 100 | ₱ 131,16 |
N$ 250 | ₱ 327,89 |
N$ 500 | ₱ 655,78 |
N$ 1.000 | ₱ 1.311,56 |
N$ 5.000 | ₱ 6.557,80 |
N$ 10.000 | ₱ 13.116 |
N$ 25.000 | ₱ 32.789 |
N$ 50.000 | ₱ 65.578 |
N$ 100.000 | ₱ 131.156 |
N$ 500.000 | ₱ 655.780 |