Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 47,337 | ₦ 60,442 | 19,14% |
3 tháng | ₦ 47,337 | ₦ 66,954 | 4,93% |
1 năm | ₦ 19,144 | ₦ 66,954 | 207,74% |
2 năm | ₦ 17,224 | ₦ 66,954 | 242,73% |
3 năm | ₦ 17,017 | ₦ 66,954 | 246,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Naira Nigeria (NGN) |
₱ 1 | ₦ 58,880 |
₱ 5 | ₦ 294,40 |
₱ 10 | ₦ 588,80 |
₱ 25 | ₦ 1.472,00 |
₱ 50 | ₦ 2.944,00 |
₱ 100 | ₦ 5.888,00 |
₱ 250 | ₦ 14.720 |
₱ 500 | ₦ 29.440 |
₱ 1.000 | ₦ 58.880 |
₱ 5.000 | ₦ 294.400 |
₱ 10.000 | ₦ 588.800 |
₱ 25.000 | ₦ 1.472.000 |
₱ 50.000 | ₦ 2.944.000 |
₱ 100.000 | ₦ 5.888.001 |
₱ 500.000 | ₦ 29.440.005 |