Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,01592 | ₱ 0,02104 | 24,33% |
3 tháng | ₱ 0,01494 | ₱ 0,02113 | 1,16% |
1 năm | ₱ 0,01494 | ₱ 0,05223 | 69,48% |
2 năm | ₱ 0,01494 | ₱ 0,05806 | 72,45% |
3 năm | ₱ 0,01494 | ₱ 0,05877 | 72,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Peso Cuba (CUP) |
₦ 100 | ₱ 1,5947 |
₦ 500 | ₱ 7,9735 |
₦ 1.000 | ₱ 15,947 |
₦ 2.500 | ₱ 39,867 |
₦ 5.000 | ₱ 79,735 |
₦ 10.000 | ₱ 159,47 |
₦ 25.000 | ₱ 398,67 |
₦ 50.000 | ₱ 797,35 |
₦ 100.000 | ₱ 1.594,70 |
₦ 500.000 | ₱ 7.973,49 |
₦ 1.000.000 | ₱ 15.947 |
₦ 2.500.000 | ₱ 39.867 |
₦ 5.000.000 | ₱ 79.735 |
₦ 10.000.000 | ₱ 159.470 |
₦ 50.000.000 | ₱ 797.349 |