Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 1,5259 | C$ 1,5433 | 0,08% |
3 tháng | C$ 1,5259 | C$ 1,5433 | 0,10% |
1 năm | C$ 1,5134 | C$ 1,5433 | 0,20% |
2 năm | C$ 1,4795 | C$ 1,5433 | 3,17% |
3 năm | C$ 1,4483 | C$ 1,5433 | 5,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
₱ 1 | C$ 1,5330 |
₱ 5 | C$ 7,6648 |
₱ 10 | C$ 15,330 |
₱ 25 | C$ 38,324 |
₱ 50 | C$ 76,648 |
₱ 100 | C$ 153,30 |
₱ 250 | C$ 383,24 |
₱ 500 | C$ 766,48 |
₱ 1.000 | C$ 1.532,97 |
₱ 5.000 | C$ 7.664,84 |
₱ 10.000 | C$ 15.330 |
₱ 25.000 | C$ 38.324 |
₱ 50.000 | C$ 76.648 |
₱ 100.000 | C$ 153.297 |
₱ 500.000 | C$ 766.484 |