Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,6480 | ₱ 0,6554 | 0,08% |
3 tháng | ₱ 0,6480 | ₱ 0,6554 | 0,10% |
1 năm | ₱ 0,6480 | ₱ 0,6607 | 0,20% |
2 năm | ₱ 0,6480 | ₱ 0,6759 | 3,07% |
3 năm | ₱ 0,6480 | ₱ 0,6905 | 5,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Peso Cuba (CUP) |
C$ 1 | ₱ 0,6521 |
C$ 5 | ₱ 3,2606 |
C$ 10 | ₱ 6,5213 |
C$ 25 | ₱ 16,303 |
C$ 50 | ₱ 32,606 |
C$ 100 | ₱ 65,213 |
C$ 250 | ₱ 163,03 |
C$ 500 | ₱ 326,06 |
C$ 1.000 | ₱ 652,13 |
C$ 5.000 | ₱ 3.260,65 |
C$ 10.000 | ₱ 6.521,30 |
C$ 25.000 | ₱ 16.303 |
C$ 50.000 | ₱ 32.606 |
C$ 100.000 | ₱ 65.213 |
C$ 500.000 | ₱ 326.065 |