Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,4508 | kr 0,4625 | 0,60% |
3 tháng | kr 0,4326 | kr 0,4625 | 2,20% |
1 năm | kr 0,4148 | kr 0,4690 | 1,72% |
2 năm | kr 0,3908 | kr 0,4690 | 10,80% |
3 năm | kr 0,3422 | kr 0,4690 | 31,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Krone Na Uy (NOK) |
₱ 10 | kr 4,5093 |
₱ 50 | kr 22,547 |
₱ 100 | kr 45,093 |
₱ 250 | kr 112,73 |
₱ 500 | kr 225,47 |
₱ 1.000 | kr 450,93 |
₱ 2.500 | kr 1.127,34 |
₱ 5.000 | kr 2.254,67 |
₱ 10.000 | kr 4.509,34 |
₱ 50.000 | kr 22.547 |
₱ 100.000 | kr 45.093 |
₱ 250.000 | kr 112.734 |
₱ 500.000 | kr 225.467 |
₱ 1.000.000 | kr 450.934 |
₱ 5.000.000 | kr 2.254.672 |