Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / NOK Đảo
=
kr
14/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,4508 kr 0,4625 0,60%
3 tháng kr 0,4326 kr 0,4625 2,20%
1 năm kr 0,4148 kr 0,4690 1,72%
2 năm kr 0,3908 kr 0,4690 10,80%
3 năm kr 0,3422 kr 0,4690 31,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Krone Na Uy (NOK)
10kr 4,5093
50kr 22,547
100kr 45,093
250kr 112,73
500kr 225,47
1.000kr 450,93
2.500kr 1.127,34
5.000kr 2.254,67
10.000kr 4.509,34
50.000kr 22.547
100.000kr 45.093
250.000kr 112.734
500.000kr 225.467
1.000.000kr 450.934
5.000.000kr 2.254.672