Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 2,1622 | ₱ 2,2216 | 0,97% |
3 tháng | ₱ 2,1622 | ₱ 2,3118 | 2,06% |
1 năm | ₱ 2,1322 | ₱ 2,4106 | 1,33% |
2 năm | ₱ 2,1322 | ₱ 2,5586 | 9,42% |
3 năm | ₱ 2,1322 | ₱ 2,9223 | 23,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Peso Cuba (CUP) |
kr 1 | ₱ 2,2233 |
kr 5 | ₱ 11,117 |
kr 10 | ₱ 22,233 |
kr 25 | ₱ 55,583 |
kr 50 | ₱ 111,17 |
kr 100 | ₱ 222,33 |
kr 250 | ₱ 555,83 |
kr 500 | ₱ 1.111,65 |
kr 1.000 | ₱ 2.223,30 |
kr 5.000 | ₱ 11.117 |
kr 10.000 | ₱ 22.233 |
kr 25.000 | ₱ 55.583 |
kr 50.000 | ₱ 111.165 |
kr 100.000 | ₱ 222.330 |
kr 500.000 | ₱ 1.111.651 |