Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / CUP Đảo
kr
=
15/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,1622 2,2216 0,97%
3 tháng 2,1622 2,3118 2,06%
1 năm 2,1322 2,4106 1,33%
2 năm 2,1322 2,5586 9,42%
3 năm 2,1322 2,9223 23,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Peso Cuba (CUP)
kr 1 2,2233
kr 5 11,117
kr 10 22,233
kr 25 55,583
kr 50 111,17
kr 100 222,33
kr 250 555,83
kr 500 1.111,65
kr 1.000 2.223,30
kr 5.000 11.117
kr 10.000 22.233
kr 25.000 55.583
kr 50.000 111.165
kr 100.000 222.330
kr 500.000 1.111.651