Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / NZD Đảo
=
NZ$
14/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,06923 NZ$ 0,07082 1,14%
3 tháng NZ$ 0,06710 NZ$ 0,07082 1,13%
1 năm NZ$ 0,06533 NZ$ 0,07184 3,43%
2 năm NZ$ 0,06368 NZ$ 0,07464 4,43%
3 năm NZ$ 0,05698 NZ$ 0,07464 19,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Đô la New Zealand (NZD)
100NZ$ 6,9279
500NZ$ 34,639
1.000NZ$ 69,279
2.500NZ$ 173,20
5.000NZ$ 346,39
10.000NZ$ 692,79
25.000NZ$ 1.731,97
50.000NZ$ 3.463,94
100.000NZ$ 6.927,88
500.000NZ$ 34.639
1.000.000NZ$ 69.279
2.500.000NZ$ 173.197
5.000.000NZ$ 346.394
10.000.000NZ$ 692.788
50.000.000NZ$ 3.463.938