Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,06923 | NZ$ 0,07082 | 1,14% |
3 tháng | NZ$ 0,06710 | NZ$ 0,07082 | 1,13% |
1 năm | NZ$ 0,06533 | NZ$ 0,07184 | 3,43% |
2 năm | NZ$ 0,06368 | NZ$ 0,07464 | 4,43% |
3 năm | NZ$ 0,05698 | NZ$ 0,07464 | 19,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Đô la New Zealand (NZD) |
₱ 100 | NZ$ 6,9279 |
₱ 500 | NZ$ 34,639 |
₱ 1.000 | NZ$ 69,279 |
₱ 2.500 | NZ$ 173,20 |
₱ 5.000 | NZ$ 346,39 |
₱ 10.000 | NZ$ 692,79 |
₱ 25.000 | NZ$ 1.731,97 |
₱ 50.000 | NZ$ 3.463,94 |
₱ 100.000 | NZ$ 6.927,88 |
₱ 500.000 | NZ$ 34.639 |
₱ 1.000.000 | NZ$ 69.279 |
₱ 2.500.000 | NZ$ 173.197 |
₱ 5.000.000 | NZ$ 346.394 |
₱ 10.000.000 | NZ$ 692.788 |
₱ 50.000.000 | NZ$ 3.463.938 |