Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / CUP Đảo
NZ$
=
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 14,121 14,450 1,33%
3 tháng 14,121 14,904 1,18%
1 năm 13,920 15,307 3,16%
2 năm 13,398 15,704 4,09%
3 năm 13,398 17,550 16,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Peso Cuba (CUP)
NZ$ 1 14,445
NZ$ 5 72,225
NZ$ 10 144,45
NZ$ 25 361,12
NZ$ 50 722,25
NZ$ 100 1.444,50
NZ$ 250 3.611,25
NZ$ 500 7.222,50
NZ$ 1.000 14.445
NZ$ 5.000 72.225
NZ$ 10.000 144.450
NZ$ 25.000 361.125
NZ$ 50.000 722.250
NZ$ 100.000 1.444.500
NZ$ 500.000 7.222.498