Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 14,121 | ₱ 14,450 | 1,33% |
3 tháng | ₱ 14,121 | ₱ 14,904 | 1,18% |
1 năm | ₱ 13,920 | ₱ 15,307 | 3,16% |
2 năm | ₱ 13,398 | ₱ 15,704 | 4,09% |
3 năm | ₱ 13,398 | ₱ 17,550 | 16,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Peso Cuba (CUP) |
NZ$ 1 | ₱ 14,445 |
NZ$ 5 | ₱ 72,225 |
NZ$ 10 | ₱ 144,45 |
NZ$ 25 | ₱ 361,12 |
NZ$ 50 | ₱ 722,25 |
NZ$ 100 | ₱ 1.444,50 |
NZ$ 250 | ₱ 3.611,25 |
NZ$ 500 | ₱ 7.222,50 |
NZ$ 1.000 | ₱ 14.445 |
NZ$ 5.000 | ₱ 72.225 |
NZ$ 10.000 | ₱ 144.450 |
NZ$ 25.000 | ₱ 361.125 |
NZ$ 50.000 | ₱ 722.250 |
NZ$ 100.000 | ₱ 1.444.500 |
NZ$ 500.000 | ₱ 7.222.498 |