Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,01602 | OMR 0,01602 | 0,00% |
3 tháng | OMR 0,01602 | OMR 0,01602 | 0,00% |
1 năm | OMR 0,01602 | OMR 0,01602 | 0,00% |
2 năm | OMR 0,01602 | OMR 0,01602 | 0,00% |
3 năm | OMR 0,01602 | OMR 0,01602 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Rial Oman (OMR) |
₱ 100 | OMR 1,6021 |
₱ 500 | OMR 8,0104 |
₱ 1.000 | OMR 16,021 |
₱ 2.500 | OMR 40,052 |
₱ 5.000 | OMR 80,104 |
₱ 10.000 | OMR 160,21 |
₱ 25.000 | OMR 400,52 |
₱ 50.000 | OMR 801,04 |
₱ 100.000 | OMR 1.602,07 |
₱ 500.000 | OMR 8.010,35 |
₱ 1.000.000 | OMR 16.021 |
₱ 2.500.000 | OMR 40.052 |
₱ 5.000.000 | OMR 80.104 |
₱ 10.000.000 | OMR 160.207 |
₱ 50.000.000 | OMR 801.035 |