Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / OMR Đảo
=
OMR
14/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,01602 OMR 0,01602 0,00%
3 tháng OMR 0,01602 OMR 0,01602 0,00%
1 năm OMR 0,01602 OMR 0,01602 0,00%
2 năm OMR 0,01602 OMR 0,01602 0,00%
3 năm OMR 0,01602 OMR 0,01602 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Rial Oman (OMR)
100OMR 1,6021
500OMR 8,0104
1.000OMR 16,021
2.500OMR 40,052
5.000OMR 80,104
10.000OMR 160,21
25.000OMR 400,52
50.000OMR 801,04
100.000OMR 1.602,07
500.000OMR 8.010,35
1.000.000OMR 16.021
2.500.000OMR 40.052
5.000.000OMR 80.104
10.000.000OMR 160.207
50.000.000OMR 801.035