Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 62,419 | ₱ 62,419 | 0,00% |
3 tháng | ₱ 62,419 | ₱ 62,419 | 0,00% |
1 năm | ₱ 62,419 | ₱ 62,419 | 0,00% |
2 năm | ₱ 62,419 | ₱ 62,419 | 0,00% |
3 năm | ₱ 62,417 | ₱ 62,421 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Peso Cuba (CUP) |
OMR 1 | ₱ 62,419 |
OMR 5 | ₱ 312,10 |
OMR 10 | ₱ 624,19 |
OMR 25 | ₱ 1.560,48 |
OMR 50 | ₱ 3.120,96 |
OMR 100 | ₱ 6.241,92 |
OMR 250 | ₱ 15.605 |
OMR 500 | ₱ 31.210 |
OMR 1.000 | ₱ 62.419 |
OMR 5.000 | ₱ 312.096 |
OMR 10.000 | ₱ 624.192 |
OMR 25.000 | ₱ 1.560.480 |
OMR 50.000 | ₱ 3.120.961 |
OMR 100.000 | ₱ 6.241.921 |
OMR 500.000 | ₱ 31.209.606 |