Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / CUP Đảo
OMR
=
15/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 62,419 62,419 0,00%
3 tháng 62,419 62,419 0,00%
1 năm 62,419 62,419 0,00%
2 năm 62,419 62,419 0,00%
3 năm 62,417 62,421 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Peso Cuba (CUP)
OMR 1 62,419
OMR 5 312,10
OMR 10 624,19
OMR 25 1.560,48
OMR 50 3.120,96
OMR 100 6.241,92
OMR 250 15.605
OMR 500 31.210
OMR 1.000 62.419
OMR 5.000 312.096
OMR 10.000 624.192
OMR 25.000 1.560.480
OMR 50.000 3.120.961
OMR 100.000 6.241.921
OMR 500.000 31.209.606