Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,1534 | S/ 0,1570 | 0,02% |
3 tháng | S/ 0,1529 | S/ 0,1621 | 5,12% |
1 năm | S/ 0,1483 | S/ 0,1621 | 0,41% |
2 năm | S/ 0,1483 | S/ 0,1672 | 1,63% |
3 năm | S/ 0,1483 | S/ 0,1729 | 0,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Nuevo sol Peru (PEN) |
₱ 100 | S/ 15,474 |
₱ 500 | S/ 77,371 |
₱ 1.000 | S/ 154,74 |
₱ 2.500 | S/ 386,85 |
₱ 5.000 | S/ 773,71 |
₱ 10.000 | S/ 1.547,42 |
₱ 25.000 | S/ 3.868,54 |
₱ 50.000 | S/ 7.737,09 |
₱ 100.000 | S/ 15.474 |
₱ 500.000 | S/ 77.371 |
₱ 1.000.000 | S/ 154.742 |
₱ 2.500.000 | S/ 386.854 |
₱ 5.000.000 | S/ 773.709 |
₱ 10.000.000 | S/ 1.547.417 |
₱ 50.000.000 | S/ 7.737.085 |