Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / PEN Đảo
=
S/
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,1534 S/ 0,1570 0,02%
3 tháng S/ 0,1529 S/ 0,1621 5,12%
1 năm S/ 0,1483 S/ 0,1621 0,41%
2 năm S/ 0,1483 S/ 0,1672 1,63%
3 năm S/ 0,1483 S/ 0,1729 0,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Nuevo sol Peru (PEN)
100S/ 15,474
500S/ 77,371
1.000S/ 154,74
2.500S/ 386,85
5.000S/ 773,71
10.000S/ 1.547,42
25.000S/ 3.868,54
50.000S/ 7.737,09
100.000S/ 15.474
500.000S/ 77.371
1.000.000S/ 154.742
2.500.000S/ 386.854
5.000.000S/ 773.709
10.000.000S/ 1.547.417
50.000.000S/ 7.737.085