Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / CUP Đảo
S/
=
09/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,3698 6,5362 1,75%
3 tháng 6,1675 6,5390 2,78%
1 năm 6,1675 6,7447 0,33%
2 năm 5,9808 6,7447 2,09%
3 năm 5,7840 6,7447 1,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Peso Cuba (CUP)
S/ 1 6,4400
S/ 5 32,200
S/ 10 64,400
S/ 25 161,00
S/ 50 322,00
S/ 100 644,00
S/ 250 1.609,99
S/ 500 3.219,99
S/ 1.000 6.439,97
S/ 5.000 32.200
S/ 10.000 64.400
S/ 25.000 160.999
S/ 50.000 321.999
S/ 100.000 643.997
S/ 500.000 3.219.987