Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 6,3698 | ₱ 6,5362 | 1,75% |
3 tháng | ₱ 6,1675 | ₱ 6,5390 | 2,78% |
1 năm | ₱ 6,1675 | ₱ 6,7447 | 0,33% |
2 năm | ₱ 5,9808 | ₱ 6,7447 | 2,09% |
3 năm | ₱ 5,7840 | ₱ 6,7447 | 1,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Peso Cuba (CUP) |
S/ 1 | ₱ 6,4400 |
S/ 5 | ₱ 32,200 |
S/ 10 | ₱ 64,400 |
S/ 25 | ₱ 161,00 |
S/ 50 | ₱ 322,00 |
S/ 100 | ₱ 644,00 |
S/ 250 | ₱ 1.609,99 |
S/ 500 | ₱ 3.219,99 |
S/ 1.000 | ₱ 6.439,97 |
S/ 5.000 | ₱ 32.200 |
S/ 10.000 | ₱ 64.400 |
S/ 25.000 | ₱ 160.999 |
S/ 50.000 | ₱ 321.999 |
S/ 100.000 | ₱ 643.997 |
S/ 500.000 | ₱ 3.219.987 |