Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,1656 | zł 0,1704 | 1,26% |
3 tháng | zł 0,1631 | zł 0,1704 | 1,93% |
1 năm | zł 0,1631 | zł 0,1837 | 4,06% |
2 năm | zł 0,1631 | zł 0,2093 | 11,26% |
3 năm | zł 0,1522 | zł 0,2093 | 6,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₱ 100 | zł 16,562 |
₱ 500 | zł 82,810 |
₱ 1.000 | zł 165,62 |
₱ 2.500 | zł 414,05 |
₱ 5.000 | zł 828,10 |
₱ 10.000 | zł 1.656,20 |
₱ 25.000 | zł 4.140,50 |
₱ 50.000 | zł 8.280,99 |
₱ 100.000 | zł 16.562 |
₱ 500.000 | zł 82.810 |
₱ 1.000.000 | zł 165.620 |
₱ 2.500.000 | zł 414.050 |
₱ 5.000.000 | zł 828.099 |
₱ 10.000.000 | zł 1.656.198 |
₱ 50.000.000 | zł 8.280.992 |