Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 5,8695 | ₱ 6,0441 | 0,43% |
3 tháng | ₱ 5,8695 | ₱ 6,1310 | 0,63% |
1 năm | ₱ 5,4425 | ₱ 6,1310 | 3,73% |
2 năm | ₱ 4,7774 | ₱ 6,1310 | 10,97% |
3 năm | ₱ 4,7774 | ₱ 6,5689 | 6,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Peso Cuba (CUP) |
zł 1 | ₱ 6,0098 |
zł 5 | ₱ 30,049 |
zł 10 | ₱ 60,098 |
zł 25 | ₱ 150,24 |
zł 50 | ₱ 300,49 |
zł 100 | ₱ 600,98 |
zł 250 | ₱ 1.502,45 |
zł 500 | ₱ 3.004,89 |
zł 1.000 | ₱ 6.009,79 |
zł 5.000 | ₱ 30.049 |
zł 10.000 | ₱ 60.098 |
zł 25.000 | ₱ 150.245 |
zł 50.000 | ₱ 300.489 |
zł 100.000 | ₱ 600.979 |
zł 500.000 | ₱ 3.004.893 |