Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,1517 | ر.ق 0,1517 | 0,00% |
3 tháng | ر.ق 0,1517 | ر.ق 0,1517 | 0,00% |
1 năm | ر.ق 0,1517 | ر.ق 0,1517 | 0,00% |
2 năm | ر.ق 0,1517 | ر.ق 0,1517 | 0,00% |
3 năm | ر.ق 0,1517 | ر.ق 0,1517 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Riyal Qatar (QAR) |
₱ 100 | ر.ق 15,167 |
₱ 500 | ر.ق 75,833 |
₱ 1.000 | ر.ق 151,67 |
₱ 2.500 | ر.ق 379,17 |
₱ 5.000 | ر.ق 758,33 |
₱ 10.000 | ر.ق 1.516,67 |
₱ 25.000 | ر.ق 3.791,67 |
₱ 50.000 | ر.ق 7.583,33 |
₱ 100.000 | ر.ق 15.167 |
₱ 500.000 | ر.ق 75.833 |
₱ 1.000.000 | ر.ق 151.667 |
₱ 2.500.000 | ر.ق 379.167 |
₱ 5.000.000 | ر.ق 758.333 |
₱ 10.000.000 | ر.ق 1.516.667 |
₱ 50.000.000 | ر.ق 7.583.333 |