Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / QAR Đảo
=
ر.ق
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,1517 ر.ق 0,1517 0,00%
3 tháng ر.ق 0,1517 ر.ق 0,1517 0,00%
1 năm ر.ق 0,1517 ر.ق 0,1517 0,00%
2 năm ر.ق 0,1517 ر.ق 0,1517 0,00%
3 năm ر.ق 0,1517 ر.ق 0,1517 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Riyal Qatar (QAR)
100ر.ق 15,167
500ر.ق 75,833
1.000ر.ق 151,67
2.500ر.ق 379,17
5.000ر.ق 758,33
10.000ر.ق 1.516,67
25.000ر.ق 3.791,67
50.000ر.ق 7.583,33
100.000ر.ق 15.167
500.000ر.ق 75.833
1.000.000ر.ق 151.667
2.500.000ر.ق 379.167
5.000.000ر.ق 758.333
10.000.000ر.ق 1.516.667
50.000.000ر.ق 7.583.333