Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 6,5934 | ₱ 6,5934 | 0,00% |
3 tháng | ₱ 6,5934 | ₱ 6,5934 | 0,00% |
1 năm | ₱ 6,5934 | ₱ 6,5934 | 0,00% |
2 năm | ₱ 6,5933 | ₱ 6,5935 | 0,00% |
3 năm | ₱ 6,5932 | ₱ 6,5936 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Peso Cuba (CUP) |
ر.ق 1 | ₱ 6,5934 |
ر.ق 5 | ₱ 32,967 |
ر.ق 10 | ₱ 65,934 |
ر.ق 25 | ₱ 164,84 |
ر.ق 50 | ₱ 329,67 |
ر.ق 100 | ₱ 659,34 |
ر.ق 250 | ₱ 1.648,35 |
ر.ق 500 | ₱ 3.296,70 |
ر.ق 1.000 | ₱ 6.593,41 |
ر.ق 5.000 | ₱ 32.967 |
ر.ق 10.000 | ₱ 65.934 |
ر.ق 25.000 | ₱ 164.835 |
ر.ق 50.000 | ₱ 329.670 |
ر.ق 100.000 | ₱ 659.341 |
ر.ق 500.000 | ₱ 3.296.703 |