Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / CUP Đảo
ر.ق
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,5934 6,5934 0,00%
3 tháng 6,5934 6,5934 0,00%
1 năm 6,5934 6,5934 0,00%
2 năm 6,5933 6,5935 0,00%
3 năm 6,5932 6,5936 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Peso Cuba (CUP)
ر.ق 1 6,5934
ر.ق 5 32,967
ر.ق 10 65,934
ر.ق 25 164,84
ر.ق 50 329,67
ر.ق 100 659,34
ر.ق 250 1.648,35
ر.ق 500 3.296,70
ر.ق 1.000 6.593,41
ر.ق 5.000 32.967
ر.ق 10.000 65.934
ر.ق 25.000 164.835
ر.ق 50.000 329.670
ر.ق 100.000 659.341
ر.ق 500.000 3.296.703