Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,1921 | RON 0,1951 | 1,24% |
3 tháng | RON 0,1891 | RON 0,1951 | 0,58% |
1 năm | RON 0,1828 | RON 0,1979 | 1,55% |
2 năm | RON 0,1828 | RON 0,2154 | 2,81% |
3 năm | RON 0,1675 | RON 0,2154 | 13,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Leu Romania (RON) |
₱ 100 | RON 19,166 |
₱ 500 | RON 95,829 |
₱ 1.000 | RON 191,66 |
₱ 2.500 | RON 479,15 |
₱ 5.000 | RON 958,29 |
₱ 10.000 | RON 1.916,58 |
₱ 25.000 | RON 4.791,46 |
₱ 50.000 | RON 9.582,92 |
₱ 100.000 | RON 19.166 |
₱ 500.000 | RON 95.829 |
₱ 1.000.000 | RON 191.658 |
₱ 2.500.000 | RON 479.146 |
₱ 5.000.000 | RON 958.292 |
₱ 10.000.000 | RON 1.916.583 |
₱ 50.000.000 | RON 9.582.917 |