Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / RON Đảo
=
RON
14/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,1921 RON 0,1951 1,24%
3 tháng RON 0,1891 RON 0,1951 0,58%
1 năm RON 0,1828 RON 0,1979 1,55%
2 năm RON 0,1828 RON 0,2154 2,81%
3 năm RON 0,1675 RON 0,2154 13,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Leu Romania (RON)
100RON 19,166
500RON 95,829
1.000RON 191,66
2.500RON 479,15
5.000RON 958,29
10.000RON 1.916,58
25.000RON 4.791,46
50.000RON 9.582,92
100.000RON 19.166
500.000RON 95.829
1.000.000RON 191.658
2.500.000RON 479.146
5.000.000RON 958.292
10.000.000RON 1.916.583
50.000.000RON 9.582.917