Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 5,1250 | ₱ 5,1992 | 0,34% |
3 tháng | ₱ 5,1250 | ₱ 5,2870 | 0,004% |
1 năm | ₱ 5,0540 | ₱ 5,4715 | 2,21% |
2 năm | ₱ 4,6431 | ₱ 5,4715 | 1,61% |
3 năm | ₱ 4,6431 | ₱ 5,9691 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Peso Cuba (CUP) |
RON 1 | ₱ 5,1933 |
RON 5 | ₱ 25,967 |
RON 10 | ₱ 51,933 |
RON 25 | ₱ 129,83 |
RON 50 | ₱ 259,67 |
RON 100 | ₱ 519,33 |
RON 250 | ₱ 1.298,34 |
RON 500 | ₱ 2.596,67 |
RON 1.000 | ₱ 5.193,34 |
RON 5.000 | ₱ 25.967 |
RON 10.000 | ₱ 51.933 |
RON 25.000 | ₱ 129.834 |
RON 50.000 | ₱ 259.667 |
RON 100.000 | ₱ 519.334 |
RON 500.000 | ₱ 2.596.672 |