Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / CUP Đảo
RON
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,1250 5,1992 0,34%
3 tháng 5,1250 5,2870 0,004%
1 năm 5,0540 5,4715 2,21%
2 năm 4,6431 5,4715 1,61%
3 năm 4,6431 5,9691 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Peso Cuba (CUP)
RON 1 5,1933
RON 5 25,967
RON 10 51,933
RON 25 129,83
RON 50 259,67
RON 100 519,33
RON 250 1.298,34
RON 500 2.596,67
RON 1.000 5.193,34
RON 5.000 25.967
RON 10.000 51.933
RON 25.000 129.834
RON 50.000 259.667
RON 100.000 519.334
RON 500.000 2.596.672