Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 4,5198 | дин 4,5919 | 1,27% |
3 tháng | дин 4,4632 | дин 4,5919 | 0,63% |
1 năm | дин 4,3381 | дин 4,6639 | 0,62% |
2 năm | дин 4,3381 | дин 5,1057 | 3,70% |
3 năm | дин 4,0006 | дин 5,1057 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Dinar Serbia (RSD) |
₱ 1 | дин 4,5112 |
₱ 5 | дин 22,556 |
₱ 10 | дин 45,112 |
₱ 25 | дин 112,78 |
₱ 50 | дин 225,56 |
₱ 100 | дин 451,12 |
₱ 250 | дин 1.127,81 |
₱ 500 | дин 2.255,62 |
₱ 1.000 | дин 4.511,24 |
₱ 5.000 | дин 22.556 |
₱ 10.000 | дин 45.112 |
₱ 25.000 | дин 112.781 |
₱ 50.000 | дин 225.562 |
₱ 100.000 | дин 451.124 |
₱ 500.000 | дин 2.255.621 |